khiên cưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiên cưỡng+
- Foreced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiên cưỡng"
- Những từ có chứa "khiên cưỡng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pelta peltae shield scutellum dryopteris dilatata dryopteris noveboracensis clypeiform clypeus scutiform shield-shaped more...
Lượt xem: 701